Có 1 kết quả:

洋漂族 yáng piāo zú ㄧㄤˊ ㄆㄧㄠ ㄗㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. ocean drifting people
(2) job-hopping foreigner

Bình luận 0